Thước điện tử không dây M550
Thước điện tử không dây M550

Hướng dẫn sử dụng / Instruction Manual

Maximum display accuracy is 10μm or 0.001in
Maximum repetition accuracy is ± 0.01mm / Độ chính xác
7-bit low power LCD display with multiple ICONS
Battery operation AA / Sử dụng pin AA
Optional RS485 Modbus-RTU interface
Optional 0-10V analog output

Bảng lỗi

ErrorContent
E01Input error or read head movement error
E06No read head detected
không có đầu đọc
E07Magnetic field detection failed
Trường từ tính bị hỏng
E08No battery installed or lithium battery damaged
Không có pin hoặc pin hư
E09Reading head and magnetic stripe are too close to each other when self-correcting
E10The reading head is too far away from the magnetic stripe when self-correcting
E11Self-correcting timeout
E80In wireless communication mode, communication failed and no receiver feedback was received
Liên lạc bị lỗi, không nhận được phản hồi từ bộ nhận
E81Receiver feedback error in wireless communication mode
Bộ nhận phản hồi lỗi.

Nút nhấn / Button

button instruction_M550
button instruction_M550

Nhấn và giữ nút “1” để vào thông số F01
Nhấn và giữ nút “2” để vào thông số F02
Nhấn và giữ nút “5” để vào màn hình cài đặt thông số

Nhấn nút “4” để gửi giá trị đo thực tế

NameParameterDefault
mặc định
Description
F01Initial value
Giá trị ban đầu
0Sets the input value as the current initial value
F01.1Initial value
Giá trị ban đầu
0Initial value of the second project position
F02Measurement direction
Hướng đo
00: Forward / thuận
1:Backward / nghịch

Tài liệu tham khảo chi tiết M530-Instruction Manual-20210322

Bộ thu tín hiệu không dây RTX550 có lựa chọn RS485, Modbus RTU

Kết nối dây bộ thu tín hiệu RTX550
Kết nối dây bộ thu tín hiệu RTX550

Kết nối tín hiệu

Cấp nguồn 24 VDC: phạm vi 12 – 24 VDC.
24V: cấp nguồn 24 VDC
0V: cấp nguồn 0 VDC
Tín hiệu RS485: kết nối PLC hoặc thiết bị khác dùng giao thức Modbus RTU
485-A: chân A
485-B: chân B

Ăng ten: 434 Mhz

Định dạng truyền dữ liệu : 9600 8 N 1 ( default, mặc định )

Địa chỉ ( address ) : 1 ( default, mặc định )

Thiết lập địa chỉ thông qua DIP màu đỏ: gạt lên ON, gạt xuống OFF

Địa chỉ1234
0OFFOFFOFFOFF
1OFFOFFOFFON
2OFFOFFONOFF
3OFFOFFONON
4OFFONOFFOFF
5OFFONOFFON
6OFFONONOFF
7OFFONONON
8ONOFFOFFOFF
9ONOFFOFFON
10ONOFFONOFF
11ONOFFONON
12ONONOFFOFF
13ONONOFFON
14ONONONOFF
15ONONONON

Function code

0x03 : Read holding registers / Đọc thanh ghi
0x06 : Write single register / Ghi 1 thanh ghi
0x10 : Write multiple registers / Ghi nhiều thanh ghi

Vùng dữ liệu thông số Modbus

Giá trị đo thực tế
Present
measurement value
0x0000   Read, 2 register
Độ phân giải
( Bước nhảy )
Resolution
0x0002 0: 1; 1: 0.1
2: 0.05; 3: 0.01
unit: inch, 0.001 inch
Read, 1 register
Đơn vị đo
Unit
0x0004 0: mm; 1: inch
2: góc
Read, 1 register
Baud
Tốc độ baud
0x000C 0: 4800, 1: 9600; 2:19200; 3:38400; 4:57600; 5:115200 Read/Write, 1 register
Tốc độ truyền dữ liệu không dây
Wireless speed
0x000D 0: 0.3K; 1: 1.2K
2:2.4K; 3:4K
4: 9.6K; 5: 19.2K
Read/Write, 1 register
Tần số
Frequency
( 434 Mhz:
mặc định )
0x000E 0x00-0x73
( 410 + value )
410 Mhz-525 Mhz
Read/Write, 1 register
Công suất phát
power
0x000F 0: 20 db; 1: 17 db
2: 14 db; 3: 10 db
Read/Write, 1 register
Địa chỉ của M535
ID
0x0010 0x0000-0xFFFF
( 0x0001 )
Read/Write, 1 register
Chiều dài
Length
0x2000 -9999 to 9999 Read, 2 register
Độ phân giải
( Bước nhảy )
Resolution
0x2002 0: 1; 1: 0.1
2: 0.05; 3: 0.01
unit: inch, 0.001 inch
Read, 1 register. Review
Đơn vị đo
Unit
0x2003 0: mm; 1: inch
1: góc
Read, 1 register
Review
Nhóm ID
không dây
0x2004 1-255 0-1 Read, 1 register
Status bit
Bit trạng thái
0x2005 when new data is recieved: bit = 1.
Affer period: bit =  0.
Read, 1 register
0 0 votes
Đánh giá bài viết
Đăng ký
Thông báo
guest
0 Góp ý
Cũ nhất
Mới nhất like nhiều nhất
Inline Feedbacks
View all comments