
NỘI DUNG CHÍNH
Hướng dẫn sử dụng / Instruction Manual
Maximum display accuracy is 10μm or 0.001in
Maximum repetition accuracy is ± 0.01mm / Độ chính xác
7-bit low power LCD display with multiple ICONS
Battery operation AA / Sử dụng pin AA
Optional RS485 Modbus-RTU interface
Optional 0-10V analog output
Bảng lỗi
Error | Content |
E01 | Input error or read head movement error |
E06 | No read head detected không có đầu đọc |
E07 | Magnetic field detection failed Trường từ tính bị hỏng |
E08 | No battery installed or lithium battery damaged Không có pin hoặc pin hư |
E09 | Reading head and magnetic stripe are too close to each other when self-correcting |
E10 | The reading head is too far away from the magnetic stripe when self-correcting |
E11 | Self-correcting timeout |
E80 | In wireless communication mode, communication failed and no receiver feedback was received Liên lạc bị lỗi, không nhận được phản hồi từ bộ nhận |
E81 | Receiver feedback error in wireless communication mode Bộ nhận phản hồi lỗi. |
Nút nhấn / Button

Nhấn và giữ nút “1” để vào thông số F01
Nhấn và giữ nút “2” để vào thông số F02
Nhấn và giữ nút “5” để vào màn hình cài đặt thông số
Nhấn nút “4” để gửi giá trị đo thực tế
Name | Parameter | Default mặc định | Description |
F01 | Initial value Giá trị ban đầu | 0 | Sets the input value as the current initial value |
F01.1 | Initial value Giá trị ban đầu | 0 | Initial value of the second project position |
F02 | Measurement direction Hướng đo | 0 | 0: Forward / thuận 1:Backward / nghịch |
Tài liệu tham khảo chi tiết M530-Instruction Manual-20210322
Bộ thu tín hiệu không dây RTX550 có lựa chọn RS485, Modbus RTU

Kết nối tín hiệu
Cấp nguồn 24 VDC: phạm vi 12 – 24 VDC.
24V: cấp nguồn 24 VDC
0V: cấp nguồn 0 VDC
Tín hiệu RS485: kết nối PLC hoặc thiết bị khác dùng giao thức Modbus RTU
485-A: chân A
485-B: chân B
Ăng ten: 434 Mhz
Định dạng truyền dữ liệu : 9600 8 N 1 ( default, mặc định )
Địa chỉ ( address ) : 1 ( default, mặc định )
Thiết lập địa chỉ thông qua DIP màu đỏ: gạt lên ON, gạt xuống OFF
Địa chỉ | 1 | 2 | 3 | 4 |
0 | OFF | OFF | OFF | OFF |
1 | OFF | OFF | OFF | ON |
2 | OFF | OFF | ON | OFF |
3 | OFF | OFF | ON | ON |
4 | OFF | ON | OFF | OFF |
5 | OFF | ON | OFF | ON |
6 | OFF | ON | ON | OFF |
7 | OFF | ON | ON | ON |
8 | ON | OFF | OFF | OFF |
9 | ON | OFF | OFF | ON |
10 | ON | OFF | ON | OFF |
11 | ON | OFF | ON | ON |
12 | ON | ON | OFF | OFF |
13 | ON | ON | OFF | ON |
14 | ON | ON | ON | OFF |
15 | ON | ON | ON | ON |
Function code
0x03 : Read holding registers / Đọc thanh ghi
0x06 : Write single register / Ghi 1 thanh ghi
0x10 : Write multiple registers / Ghi nhiều thanh ghi
Vùng dữ liệu thông số Modbus
Giá trị đo thực tế Present measurement value |
0x0000 | Read, 2 register | |
Độ phân giải ( Bước nhảy ) Resolution |
0x0002 | 0: 1; 1: 0.1 2: 0.05; 3: 0.01 unit: inch, 0.001 inch |
Read, 1 register |
Đơn vị đo Unit |
0x0004 | 0: mm; 1: inch 2: góc |
Read, 1 register |
Baud Tốc độ baud |
0x000C | 0: 4800, 1: 9600; 2:19200; 3:38400; 4:57600; 5:115200 | Read/Write, 1 register |
Tốc độ truyền dữ liệu không dây Wireless speed |
0x000D | 0: 0.3K; 1: 1.2K 2:2.4K; 3:4K 4: 9.6K; 5: 19.2K |
Read/Write, 1 register |
Tần số Frequency ( 434 Mhz: mặc định ) |
0x000E | 0x00-0x73 ( 410 + value ) 410 Mhz-525 Mhz |
Read/Write, 1 register |
Công suất phát power |
0x000F | 0: 20 db; 1: 17 db 2: 14 db; 3: 10 db |
Read/Write, 1 register |
Địa chỉ của M535 ID |
0x0010 | 0x0000-0xFFFF ( 0x0001 ) |
Read/Write, 1 register |
Chiều dài Length |
0x2000 | -9999 to 9999 | Read, 2 register |
Độ phân giải ( Bước nhảy ) Resolution |
0x2002 | 0: 1; 1: 0.1 2: 0.05; 3: 0.01 unit: inch, 0.001 inch |
Read, 1 register. Review |
Đơn vị đo Unit |
0x2003 | 0: mm; 1: inch 1: góc |
Read, 1 register Review |
Nhóm ID không dây |
0x2004 | 1-255 0-1 | Read, 1 register |
Status bit Bit trạng thái |
0x2005 | when new data is recieved: bit = 1. Affer period: bit = 0. |
Read, 1 register |