Chú ý: Bài viết cung cấp tài liệu kỹ thuật về Modbus RTU cho model SHT30
Độ ẩm ( humidity ) : 0-100%
Nhiệt độ ( temperature ): – 40 oC đến 80 oC ( tiêu chuẩn )
hoặc – 40 oC đến 120 oC ( tuỳ model sản phẩm )
Điện áp hoạt động: 5-30 VDC hoặc 5-12 VDC ( phụ thuộc nhà sản xuất ).
Lưu ý: cấp đúng điện áp cho thiết bị.
Thiết bị trong bài viết dùng nguồn 5-30 VDC

NỘI DUNG CHÍNH
Modbus registers ( vùng địa chỉ chức năng modbus )
Trích dẫn nguồn: https://epcb.vn/
Thiết bị: TH10S-B-PE. Tài liệu chi tiết
Mặc định, data format : 9600 8 N 1. Địa chỉ: 1
Địa chỉ thanh ghi register address (Hex) |
Địa chỉ thanh ghi register address ( Decimal ) ( thập phân ) |
Đặc điểm Description |
Mặc định Default |
Đọc / ghi Read / Write |
0H | 0 | Nhiệt độ thực tế 0.1oC, 2 byte Present temperature Không có dữ liệu: 0x8000 |
Đọc ( Read ) | |
1H | 1 | Độ ẩm thực tế 0.1%, 2 byte Present humidity Không có dữ liệu: 0x8000 |
Đọc ( Read ) | |
64H | 100 | Địa chỉ thiết bị Device address 1-247, 2 byte |
1 |
Đọc ( Read ) |
65H | 101 | Tốc độ baud 2 byte 0: 1200 1: 2400 2: 4800 3: 9600 4: 19200 |
3 |
Đọc ( Read ) |
Function code
Read the contents of the controller register:
03H: Đọc hoặc 04H: Đọc
06H: Ghi Write a single register
10H: Ghi Write more register
Trích dẫn nguồn: https://store.ubibot.com/
Thiết bị TH30S-B PROBE. Tài liệu chi tiết
Đọc địa chỉ thiết bị

Ghi địa chỉ thiết bị
