Địa chỉ biến tần Address: 2.
Giao thức, Format: 19200, 8, E, 1
Register thanh ghi |
Description mô tả |
Mode chế độ |
Unit / feature Đơn vị / tính năng |
40009 | Inverter status/control input instruction∗2 Trạng thái biến tần Lệnh điều khiển |
Read/write Đọc/Ghi |
H01: Stop / dừng H02: forward rotation / chạy thuận H04: reverse rotation / chạy ngược — more / xem thêm tài liệu |
40014 | Running frequency (RAM value) Tần số chạy ( RAM) Tần số cài đặt |
Read/write Đọc/Ghi |
|
40201 | Output frequency/speed ∗4 0.01Hz/1 ∗1 tần số xuất ra / tốc độ |
Read Đọc |
Output frequency/speed ∗4 0.01Hz/1 ∗1 |
40202 | Output current ∗4 Dòng điện xuất ra |
Read Đọc |
0.01A |
40203 | Output voltage ∗4 Điện áp xuất ra |
Read Đọc |
0.1V |
NỘI DUNG CHÍNH
Phần mềm Modbus Tester
Phần mềm modbus tester. Download
Bài viết liên quan
Làm Jack RS485 Modbus biến tần FR-D700
Cài đặt Modbus RTU biến tần FR-D700. Chi tiết
Thông số Modbus RS-485 biến tần Mitsubishi D700. Chi tiết
Dùng Modbus Tester để chuẩn đoán thông tin liên lạc, điều khiển biến tần Delta VFD-L
Đang cập nhật